ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lá cỏ" 2件

ベトナム語 lá cỏ
button1
日本語 草の葉
例文 Giọt sương đọng trên lá cỏ.
草の葉に露がついている。
マイ単語
ベトナム語 lá cọ
日本語 ヤシの葉
例文 Lá cọ được sử dụng để làm nón lá.
ヤシの葉はベトナムの伝統的な帽子を作るために使われる。
マイ単語

類語検索結果 "lá cỏ" 0件

フレーズ検索結果 "lá cỏ" 15件

có sức khỏe là có tất cả
健康第一
con mèo đó là con mèo hoang
あの猫は野良猫である
cẩn thận bàn là còn nóng
アイロンがまだ熱いから気をつけて
Công ty A là công ty thầu cho dự án này
A社は今回のプロジェットの受託会社である
Anh ấy là con một
彼は一人っ子です
Hươu cao cổ có đặc trưng là cổ dài.
キリンの特徴は首が長いことだ。
Ong mật là côn trùng có ích.
ミツバチは益虫だ。
Đây là cơ sở nghiên cứu lớn.
ここは大きな研究施設だ。
Anh ấy là công dân Việt Nam.
彼はベトナムの国民だ。
Giọt sương đọng trên lá cỏ.
草の葉に露がついている。
Đây là công ty tư nhân.
これは民間の会社だ。
Con người là cốt lõi của tổ chức.
人材は組織の主軸だ。
Đây là công thức nấu phở.
これはフォーのレシピだ。
Lá cọ được sử dụng để làm nón lá.
ヤシの葉はベトナムの伝統的な帽子を作るために使われる。
Nón lá Việt Nam có hình chóp nhọn, được làm từ lá cọ.
ベトナムの伝統的な帽子は円錐形で、ヤシの葉で作られている。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |